Từ "bá tánh" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhân dân" hoặc "quần chúng". Đây là một từ Hán Việt, trong đó "bá" có nghĩa là "mọi người", và "tánh" có nghĩa là "tính" hay "người". Khi ghép lại, "bá tánh" thường được dùng để chỉ tất cả những người trong xã hội, không phân biệt tầng lớp hay địa vị.
Ví dụ sử dụng từ "bá tánh":
"Trong thời kỳ khó khăn, bá tánh luôn đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau."
(Có nghĩa là trong thời kỳ khó khăn, nhân dân luôn đoàn kết và hỗ trợ nhau.)
Các biến thể và cách sử dụng:
"Bách tính" là một từ gần nghĩa với "bá tánh", cũng chỉ nhân dân, nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dân" cũng có thể được dùng thay thế cho "bá tánh" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: "Dân chúng cần được bảo vệ quyền lợi."
Phân biệt các từ gần giống:
Bá tánh: Nhấn mạnh vào số đông, quần chúng.
Dân: Có thể chỉ một nhóm người cụ thể trong xã hội, nhưng cũng có thể dùng để chỉ tất cả nhân dân.
Công chúng: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông hoặc sự kiện, chỉ những người tham gia vào một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Quần chúng: Cũng chỉ nhóm đông người, có thể là nhân dân trong một xã hội.
Tầng lớp: Dùng để chỉ các nhóm khác nhau trong xã hội, ví dụ: tầng lớp lao động, tầng lớp trung lưu, v.v.
Cách sử dụng trong văn bản:
Trong các bài viết về chính trị, xã hội, hoặc văn hóa, từ "bá tánh" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của ý kiến và nguyện vọng của nhân dân trong các quyết định chính trị.